03061600

Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, khô, muối, hoặc ngâm nước muối
– Đông lạnh:
– – Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon) (HS: 03061600)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 4.5
NK ưu đãi 3
VAT *,5/8; Riêng: Loại đã qua chế biến; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 03.06: 8%
Giảm VAT Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98 40.5
NK Ưu Đãi C98 27
XK 0
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0 (-ID)
AANZFTA 0
AIFTA 15
VKFTA 0
VCFTA 0
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA 1
VNCU 0
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA *
RCEPT-A 1,8
RCEPT-B 1,8
RCEPT-C 1,8
RCEPT-D 1,9
RCEPT-E 1,8
RCEPT-F 1,8
error: Content is protected !!
Lên đầu trang