– Đông lạnh:
– – Tôm shrimps và tôm prawn khác:
– – – Tôm sú (Penaeus monodon):
– – – – Đã bỏ đầu (HS: 03061711)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT | 18 |
NK ưu đãi | 12 |
VAT | *,5/8; Riêng: Loại đã qua chế biến; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 03.06: 8% |
Giảm VAT | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT |
Chi tiết giảm VAT | |
NK TT C98 | 40.5 |
NK Ưu Đãi C98 | 27 |
XK | 0 |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 0 |
ATIGA | 0 |
AJCEP | 0 |
VJEPA | 0 |
AKFTA | 0 (-ID) |
AANZFTA | 0 |
AIFTA | 15 |
VKFTA | 0 |
VCFTA | 0 |
VN-EAEU | 0 |
CPTPP | 0 |
AHKFTA | 2 |
VNCU | 0 |
EVFTA | 0 |
UKVFTA | 0 |
VN-LAO | |
VIFTA | * |
RCEPT-A | 8,8 |
RCEPT-B | 8,8 |
RCEPT-C | 12 |
RCEPT-D | 9 |
RCEPT-E | 8,8 |
RCEPT-F | 8,8 |