Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0307 | Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thân mềm hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói |
1 | – Hàu: | |
2 | 030711 | – – Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
3 | 03071110 | – – – Sống |
3 | 03071120 | – – – Tươi hoặc ướp lạnh |
2 | 03071200 | – – Đông lạnh |
2 | 030719 | – – Loại khác: |
3 | 03071920 | – – – Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
3 | 03071930 | – – – Hun khói |
1 | – Điệp và các loài động vật thân mềm khác thuộc họ Pectinidae: | |
2 | 030721 | – – Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
3 | 03072110 | – – – Sống |
3 | 03072120 | – – – Tươi hoặc ướp lạnh |
2 | 03072200 | – – Đông lạnh |
2 | 030729 | – – Loại khác: |
3 | 03072930 | – – – Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
3 | 03072940 | – – – Hun khói |
1 | – Vẹm (Mytilus spp., Perna spp.): | |
2 | 030731 | – – Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
3 | 03073110 | – – – Sống |
3 | 03073120 | – – – Tươi hoặc ướp lạnh |
2 | 03073200 | – – Đông lạnh |
2 | 030739 | – – Loại khác: |
3 | 03073930 | – – – Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
3 | 03073940 | – – – Hun khói |
1 | – Mực nang và mực ống: | |
2 | 030742 | – – Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
3 | – – – Sống: | |
4 | 03074211 | – – – – Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
4 | 03074219 | – – – – Loại khác |
3 | – – – Tươi hoặc ướp lạnh: | |
4 | 03074221 | – – – – Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
4 | 03074229 | – – – – Loại khác |
2 | 030743 | – – Đông lạnh: |
3 | 03074310 | – – – Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
3 | 03074390 | – – – Loại khác |
2 | 030749 | – – Loại khác: |
3 | – – – Khô, muối hoặc ngâm nước muối: | |
4 | 03074921 | – – – – Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
4 | 03074929 | – – – – Loại khác |
3 | – – – Hun khói: | |
4 | 03074931 | – – – – Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
4 | 03074939 | – – – – Loại khác |
1 | – Bạch tuộc (Octopus spp.): | |
2 | 030751 | – – Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
3 | 03075110 | – – – Sống |
3 | 03075120 | – – – Tươi hoặc ướp lạnh |
2 | 03075200 | – – Đông lạnh |
2 | 030759 | – – Loại khác: |
3 | 03075920 | – – – Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
3 | 03075930 | – – – Hun khói |
1 | 030760 | – Ốc, trừ ốc biển: |
2 | 03076010 | – – Sống |
2 | 03076020 | – – Tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
2 | 03076040 | – – Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
2 | 03076050 | – – Hun khói |
1 | – Nghêu (ngao), sò (thuộc các họ Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae và Veneridae): | |
2 | 030771 | – – Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
3 | 03077110 | – – – Sống |
3 | 03077120 | – – – Tươi hoặc ướp lạnh |
2 | 03077200 | – – Đông lạnh |
2 | 030779 | – – Loại khác: |
3 | 03077930 | – – – Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
3 | 03077940 | – – – Hun khói |
1 | – Bào ngư (Haliotis spp.) và ốc nhảy (Strombus spp.): | |
2 | 030781 | – – Bào ngư (Haliotis spp.) sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
3 | 03078110 | – – – Sống |
3 | 03078120 | – – – Tươi hoặc ướp lạnh |
2 | 030782 | – – Ốc nhảy (Strombus spp.) sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
3 | 03078210 | – – – Sống |
3 | 03078220 | – – – Tươi hoặc ướp lạnh |
2 | 03078300 | – – Bào ngư (Haliotis spp.) đông lạnh |
2 | 03078400 | – – Ốc nhảy (Strombus spp.) đông lạnh |
2 | 030787 | – – Bào ngư (Haliotis spp.) ở dạng khác: |
3 | 03078710 | – – – Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
3 | 03078720 | – – – Hun khói |
2 | 030788 | – – Ốc nhảy (Strombus spp.) ở dạng khác: |
3 | 03078810 | – – – Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
3 | 03078820 | – – – Hun khói |
1 | – Loại khác: | |
2 | 030791 | – – Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
3 | 03079110 | – – – Sống |
3 | 03079120 | – – – Tươi hoặc ướp lạnh |
2 | 03079200 | – – Đông lạnh |
2 | 030799 | – – Loại khác: |
3 | 03079930 | – – – Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
3 | 03079940 | – – – Hun khói |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo