03079110

Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thân mềm hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói
– Loại khác:
– – Sống, tươi hoặc ướp lạnh:
– – – Sống (HS: 03079110)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05)/Loài thủy sản được phép KD tại VN (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.06)/Loài thủy sản XK có ĐK (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.07)/Loài thủy sản cấm XK (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.08); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 4.5
NK ưu đãi 3
VAT *,5/8; Riêng: Loại đã qua chế biến; Bột thô, bột mịn và bột viên thuộc nhóm 03.07: 8%
Giảm VAT Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK 0
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0
AANZFTA 0
AIFTA 0
VKFTA 0
VCFTA 3
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA 1
VNCU
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA *
RCEPT-A 0
RCEPT-B 0
RCEPT-C 0
RCEPT-D 0
RCEPT-E 0
RCEPT-F 0
error: Content is protected !!
Lên đầu trang