Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0308 | Động vật thủy sinh không xương sống trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thủy sinh không xương sống hun khói trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói |
1 | – Hải sâm (Stichopus japonicus, Holothurioidea): | |
2 | 030811 | – – Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
3 | 03081110 | – – – Sống |
3 | 03081120 | – – – Tươi hoặc ướp lạnh |
2 | 03081200 | – – Đông lạnh |
2 | 030819 | – – Loại khác: |
3 | 03081920 | – – – Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
3 | 03081930 | – – – Hun khói |
1 | – Cầu gai (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echinus esculentus): | |
2 | 030821 | – – Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
3 | 03082110 | – – – Sống |
3 | 03082120 | – – – Tươi hoặc ướp lạnh |
2 | 03082200 | – – Đông lạnh |
2 | 030829 | – – Loại khác: |
3 | 03082920 | – – – Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
3 | 03082930 | – – – Hun khói |
1 | 030830 | – Sứa (Rhopilema spp.): |
2 | 03083010 | – – Sống |
2 | 03083020 | – – Tươi hoặc ướp lạnh |
2 | 03083030 | – – Đông lạnh |
2 | 03083040 | – – Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
2 | 03083050 | – – Hun khói |
1 | 030890 | – Loại khác: |
2 | 03089010 | – – Sống |
2 | 03089020 | – – Tươi hoặc ướp lạnh |
2 | 03089030 | – – Đông lạnh |
2 | 03089040 | – – Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
2 | 03089050 | – – Hun khói |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo