Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0309 | Bột mịn, bột thô và viên của cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
1 | 03091000 | – Của cá |
1 | 030990 | – Loại khác: |
2 | – – Của động vật giáp xác: | |
3 | 03099011 | – – – Tươi hoặc ướp lạnh |
3 | 03099012 | – – – Đông lạnh |
3 | 03099019 | – – – Loại khác |
2 | – – Của động vật thân mềm: | |
3 | 03099021 | – – – Tươi hoặc ướp lạnh |
3 | 03099022 | – – – Đông lạnh |
3 | 03099029 | – – – Loại khác |
2 | 03099090 | – – Của động vật thủy sinh không xương sống khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo