Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0403 | Sữa chua; buttermilk, sữa đông và kem đông, kephir và sữa, kem khác đã lên men hoặc axit hóa, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc hương liệu hoặc bổ sung thêm hoa quả, quả hạch (nuts) hoặc ca cao |
1 | 040320 | – Sữa chua: |
2 | – – Dạng lỏng, đã hoặc chưa cô đặc: | |
3 | 04032011 | – – – Đã thêm hương liệu hoặc thêm hoa quả (kể cả thịt quả và mứt), quả hạch (nuts) hoặc ca cao |
3 | 04032019 | – – – Loại khác |
2 | – – Loại khác: | |
3 | 04032091 | – – – Đã thêm hương liệu hoặc thêm hoa quả (kể cả thịt quả và mứt), quả hạch (nuts) hoặc ca cao |
3 | 04032099 | – – – Loại khác |
1 | 040390 | – Loại khác: |
2 | 04039010 | – – Buttermilk |
2 | 04039090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo