– Trứng đã thụ tinh để ấp:
– – Của gà thuộc loài Gallus domesticus:
– – – Để nhân giống (HS: 04071110)
Đơn vị tính: quả/kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01)/Giống vật nuôi cấm XK (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.03)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT | 5 |
NK ưu đãi | 0 |
VAT | */8; Riêng: Loại đã qua chế biến thuộc nhóm 04.07: 8% |
Giảm VAT | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT |
Chi tiết giảm VAT | |
NK TT C98 | |
NK Ưu Đãi C98 | |
XK | |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 0 |
ATIGA | 0 |
AJCEP | 0 |
VJEPA | 0 |
AKFTA | 0 |
AANZFTA | 0 |
AIFTA | * |
VKFTA | 0 |
VCFTA | 0 |
VN-EAEU | 0 |
CPTPP | 0 |
AHKFTA | 0 |
VNCU | |
EVFTA | 0 |
UKVFTA | 0 |
VN-LAO | |
VIFTA | 0 |
RCEPT-A | 0 |
RCEPT-B | 0 |
RCEPT-C | 0 |
RCEPT-D | 0 |
RCEPT-E | 0 |
RCEPT-F | 0 |