– Loại khác:
– – Của gà thuộc loài Gallus domesticus (HS: 04079010)
Đơn vị tính: quả/kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
| NK TT | 120 |
| NK ưu đãi | 40 (NHN: 80) |
| VAT | *,5/8; Riêng: Loại đã qua chế biến thuộc nhóm 04.07: 8% |
| Giảm VAT | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT |
| Chi tiết giảm VAT | |
| NK TT C98 | |
| NK Ưu Đãi C98 | |
| XK | |
| XK CP TPP | |
| XK EV | |
| XK UKV | |
| Thuế BV MT | |
| TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
| ACFTA | 50 |
| ATIGA | 5 |
| AJCEP | 0 |
| VJEPA | 0 |
| AKFTA | 30 |
| AANZFTA | 0 |
| AIFTA | * |
| VKFTA | 30 |
| VCFTA | 24 |
| VN-EAEU | Q |
| CPTPP | 0 |
| AHKFTA | * |
| VNCU | |
| EVFTA | 13,6 |
| UKVFTA | 13,6 |
| VN-LAO | |
| VIFTA | 30 |
| RCEPT-A | * |
| RCEPT-B | * |
| RCEPT-C | * |
| RCEPT-D | * |
| RCEPT-E | * |
| RCEPT-F | * |
