Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 05010000 | Tóc người, chưa xử lý, đã hoặc chưa rửa sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc người |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 05010000 | Tóc người, chưa xử lý, đã hoặc chưa rửa sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc người |