Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0502 | Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi; lông dùng làm chổi và bàn chải khác; phế liệu từ các loại lông trên |
1 | 05021000 | – Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi và phế liệu của chúng |
1 | 05029000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo