0602: Cây sống khác (kể cả rễ), cành giâm và cành ghép; hệ sợi nấm

Chi tiết nhóm
Cấp HS Code Mô tả
00602Cây sống khác (kể cả rễ), cành giâm và cành ghép; hệ sợi nấm
1060210– Cành giâm và cành ghép không có rễ:
206021010– – Của cây phong lan
206021020– – Của cây cao su
206021090– – Loại khác
106022000– Cây, cây bụi, đã hoặc không ghép cành, thuộc loại có quả hoặc quả hạch (nuts) ăn được
106023000– Cây đỗ quyên và cây azalea (cây khô – họ đỗ quyên), đã hoặc không ghép cành
106024000– Cây hoa hồng, đã hoặc không ghép cành
1060290– Loại khác:
206029010– – Cành giâm và cành ghép phong lan có rễ
206029020– – Cây phong lan giống
206029040– – Gốc cây cao su có chồi (SEN)
206029050– – Cây cao su giống (SEN)
206029060– – Chồi mọc từ gỗ cây cao su (SEN)
206029090– – Loại khác

Thông tin HS, tên hàng tham khảo

Bạn cần ĐĂNG NHẬP hoặc ĐĂNG KÝ để xem nội dung.
Thông tin HS, tên hàng tham khảo" để tham khảo dữ liệu về tên hàng và HS code đã được sử dụng để khai hải quan do team tổng hợp. Tại đây bạn có thể nhập mô tả hoặc HS code mình đang phân vân tại ô "Tìm" để có được lựa chọn chính xác hơn,
Xin cảm ơn!

error: Content is protected !!
Lên đầu trang