Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0603 | Cành hoa và nụ hoa dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác |
1 | – Tươi: | |
2 | 06031100 | – – Hoa hồng |
2 | 06031200 | – – Hoa cẩm chướng |
2 | 06031300 | – – Phong lan |
2 | 06031400 | – – Hoa cúc |
2 | 06031500 | – – Họ hoa ly (Lilium spp.) |
2 | 06031900 | – – Loại khác |
1 | 06039000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo