Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0604 | Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ hoa, các loại cỏ, rêu và địa y, phù hợp để bó hoa hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác |
1 | 060420 | – Tươi: |
2 | 06042010 | – – Rêu và địa y |
2 | 06042090 | – – Loại khác |
1 | 060490 | – Loại khác: |
2 | 06049010 | – – Rêu và địa y |
2 | 06049090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo