Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0704 | Bắp cải, súp lơ (1), su hào, cải xoăn và cây họ bắp cải ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh |
1 | 070410 | – Súp lơ (1) và súp lơ xanh: |
2 | 07041010 | – – Súp lơ (1) (Caulifower) |
2 | 07041020 | – – Đầu súp lơ xanh (headed broccoli) |
2 | 07041090 | – – Súp lơ xanh khác |
1 | 07042000 | – Cải Bruc-xen |
1 | 070490 | – Loại khác: |
2 | 07049010 | – – Bắp cải cuộn (cuộn tròn) (SEN) |
2 | 07049020 | – – Cải bẹ xanh (Chinese mustard) (SEN) |
2 | 07049030 | – – Bắp cải khác |
2 | 07049090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo