Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0706 | Cà rốt, củ cải, củ dền làm sa- lát, diếp củ (salsify), cần củ (celeriac), củ cải ri (radish) và các loại củ rễ ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh |
1 | 070610 | – Cà rốt và củ cải: |
2 | 07061010 | – – Cà rốt |
2 | 07061020 | – – Củ cải |
1 | 07069000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo