Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0708 | Rau đậu, đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh |
1 | 07081000 | – Đậu Hà Lan (Pisum sativum) |
1 | 070820 | – Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): |
2 | 07082010 | – – Đậu Pháp (SEN) |
2 | 07082020 | – – Đậu dài |
2 | 07082090 | – – Loại khác |
1 | 07089000 | – Các loại rau đậu khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo