Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0709 | Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh |
1 | 07092000 | – Măng tây |
1 | 07093000 | – Cà tím |
1 | 07094000 | – Cần tây trừ loại cần củ (celeriac) |
1 | – Nấm và nấm cục (truffles): | |
2 | 07095100 | – – Nấm thuộc chi Agaricus |
2 | 07095200 | – – Nấm thuộc chi Boletus |
2 | 07095300 | – – Nấm thuộc chi Cantharellus |
2 | 07095400 | – – Nấm hương (Lentinus edodes) |
2 | 07095500 | – – Nấm Tùng Nhung (Tricholoma matsutake, Tricholoma magnivelare, Tricholoma anatolicum, Tricholoma dulciolens, Tricholoma caligatum) |
2 | 07095600 | – – Nấm cục (Tuber spp.) |
2 | 070959 | – – Loại khác: |
3 | 07095920 | – – – Nấm cục trừ loại Tuber spp. |
3 | 07095990 | – – – Loại khác |
1 | 070960 | – Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta: |
2 | 07096010 | – – Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum) |
2 | 07096090 | – – Loại khác |
1 | 07097000 | – Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê (rau chân vịt trồng trong vườn) |
1 | – Loại khác: | |
2 | 07099100 | – – Hoa a-ti-sô |
2 | 07099200 | – – Ô liu |
2 | 07099300 | – – Quả bí ngô, quả bí và quả bầu (Cucurbita spp.) |
2 | 070999 | – – Loại khác: |
3 | 07099910 | – – – Ngô ngọt |
3 | 07099920 | – – – Đậu bắp (Okra) |
3 | 07099990 | – – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo