Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0712 | Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột, nhưng chưa chế biến thêm |
1 | 07122000 | – Hành tây |
1 | – Nấm, mộc nhĩ (Auricularia spp.), nấm tuyết (Tremella spp.) và nấm cục (truffles): | |
2 | 07123100 | – – Nấm thuộc chi Agaricus |
2 | 07123200 | – – Mộc nhĩ (Auricularia spp.) |
2 | 07123300 | – – Nấm tuyết (Tremella spp.) |
2 | 07123400 | – – Nấm hương (Lentinus edodes) |
2 | 071239 | – – Loại khác: |
3 | 07123910 | – – – Nấm cục (truffles) |
3 | 07123990 | – – – Loại khác |
1 | 071290 | – Rau khác; hỗn hợp các loại rau: |
2 | 07129010 | – – Tỏi |
2 | 07129020 | – – Ngô ngọt |
2 | 07129090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo