0713: Các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt

Chi tiết nhóm
Cấp HS Code Mô tả
00713Các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt
1071310– Đậu Hà Lan (Pisum sativum):
207131010– – Phù hợp để gieo trồng
207131090– – Loại khác
1071320– Đậu gà (chickpeas) (garbanzos):
207132010– – Phù hợp để gieo trồng
207132090– – Loại khác
1– Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.):
2071331– – Đậu thuộc loài Vigna mungo (L.) Hepper hoặc Vigna radiata (L.) Wilczek:
307133110– – – Phù hợp để gieo trồng
307133190– – – Loại khác
2071332– – Đậu hạt đỏ nhỏ (Adzuki) (Phaseolus hoặc Vigna angularis):
307133210– – – Phù hợp để gieo trồng
307133290– – – Loại khác
2071333– – Đậu tây, kể cả đậu trắng (Phaseolus vulgaris):
307133310– – – Phù hợp để gieo trồng
307133390– – – Loại khác
2071334– – Đậu bambara (Vigna subterranea hoặc Voandzeia subterranea):
307133410– – – Phù hợp để gieo trồng
307133490– – – Loại khác
2071335– – Đậu đũa (Vigna unguiculata):
307133510– – – Phù hợp để gieo trồng
307133590– – – Loại khác
2071339– – Loại khác:
307133910– – – Phù hợp để gieo trồng
307133990– – – Loại khác
1071340– Đậu lăng:
207134010– – Phù hợp để gieo trồng
207134090– – Loại khác
1071350– Đậu tằm (Vicia faba var. major) và đậu ngựa (Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor):
207135010– – Phù hợp để gieo trồng
207135090– – Loại khác
1071360– Đậu triều, đậu săng (Cajanus cajan):
207136010– – Phù hợp để gieo trồng
207136090– – Loại khác
1071390– Loại khác:
207139010– – Phù hợp để gieo trồng
207139090– – Loại khác

Thông tin HS, tên hàng tham khảo

Bạn cần ĐĂNG NHẬP hoặc ĐĂNG KÝ để xem nội dung.
Thông tin HS, tên hàng tham khảo" để tham khảo dữ liệu về tên hàng và HS code đã được sử dụng để khai hải quan do team tổng hợp. Tại đây bạn có thể nhập mô tả hoặc HS code mình đang phân vân tại ô "Tìm" để có được lựa chọn chính xác hơn,
Xin cảm ơn!

error: Content is protected !!
Lên đầu trang