Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0714 | Sắn, củ dong, củ lan, a-ti-sô Jerusalem, khoai lang và các loại củ và rễ tương tự có hàm lượng tinh bột hoặc inulin cao, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ sago |
1 | 071410 | – Sắn: |
2 | – – Thái lát hoặc đã làm thành dạng viên: | |
3 | 07141011 | – – – Lát đã được làm khô |
3 | 07141019 | – – – Loại khác |
2 | – – Loại khác: | |
3 | 07141091 | – – – Đông lạnh |
3 | 07141099 | – – – Loại khác |
1 | 071420 | – Khoai lang: |
2 | 07142010 | – – Đông lạnh |
2 | 07142090 | – – Loại khác |
1 | 071430 | – Củ từ, khoai mỡ, khoai tím (Dioscorea spp.): |
2 | 07143010 | – – Đông lạnh |
2 | 07143090 | – – Loại khác |
1 | 071440 | – Khoai sọ, khoai môn (Colacasia spp.): |
2 | 07144010 | – – Đông lạnh |
2 | 07144090 | – – Loại khác |
1 | 071450 | – Khoai sáp, khoai mùng (Xanthosoma spp.): |
2 | 07145010 | – – Đông lạnh |
2 | 07145090 | – – Loại khác |
1 | 071490 | – Loại khác: |
2 | – – Lõi cây cọ sago: | |
3 | 07149011 | – – – Đông lạnh |
3 | 07149019 | – – – Loại khác |
2 | – – Loại khác: | |
3 | 07149091 | – – – Đông lạnh |
3 | 07149099 | – – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo