Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 0801 | Dừa, quả hạch Brazil (Brazil nuts) và hạt điều, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ |
| 1 | – Dừa: | |
| 2 | 08011100 | – – Đã qua công đoạn làm khô |
| 2 | 08011200 | – – Dừa còn nguyên sọ |
| 2 | 080119 | – – Loại khác: |
| 3 | 08011910 | – – – Quả dừa non (SEN) |
| 3 | 08011990 | – – – Loại khác |
| 1 | – Quả hạch Brazil (Brazil nuts): | |
| 2 | 08012100 | – – Chưa bóc vỏ |
| 2 | 08012200 | – – Đã bóc vỏ |
| 1 | – Hạt điều: | |
| 2 | 08013100 | – – Chưa bóc vỏ |
| 2 | 08013200 | – – Đã bóc vỏ |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
