Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0807 | Các loại quả họ dưa (kể cả dưa hấu) và đu đủ, tươi |
1 | – Các loại quả họ dưa (kể cả dưa hấu): | |
2 | 08071100 | – – Quả dưa hấu |
2 | 08071900 | – – Loại khác |
1 | 08072000 | – Quả đu đủ |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0807 | Các loại quả họ dưa (kể cả dưa hấu) và đu đủ, tươi |
1 | – Các loại quả họ dưa (kể cả dưa hấu): | |
2 | 08071100 | – – Quả dưa hấu |
2 | 08071900 | – – Loại khác |
1 | 08072000 | – Quả đu đủ |