0813: Quả, khô, trừ các loại quả thuộc nhóm 08.01 đến 08.06; hỗn hợp các loại quả hạch (nuts) hoặc quả khô thuộc Chương này

Chi tiết nhóm
Cấp HS Code Mô tả
00813Quả, khô, trừ các loại quả thuộc nhóm 08.01 đến 08.06; hỗn hợp các loại quả hạch (nuts) hoặc quả khô thuộc Chương này
108131000– Quả mơ
108132000– Quả mận đỏ
108133000– Quả táo (apples)
1081340– Quả khác:
208134010– – Quả nhãn
208134020– – Quả me
208134090– – Loại khác
1081350– Hỗn hợp các loại quả hạch (nuts) hoặc quả khô thuộc Chương này:
208135010– – Hạt điều hoặc quả hạch Brazil (Brazil nuts) chiếm đa số về khối lượng
208135020– – Quả hạch (nuts) khác chiếm đa số về khối lượng
208135030– – Quả chà là chiếm đa số về khối lượng
208135040– – Quả bơ hoặc quả cam hoặc quả quýt các loại (kể cả quất) chiếm đa số về khối lượng
208135090– – Loại khác

Thông tin HS, tên hàng tham khảo

Bạn cần ĐĂNG NHẬP hoặc ĐĂNG KÝ để xem nội dung.
Thông tin HS, tên hàng tham khảo" để tham khảo dữ liệu về tên hàng và HS code đã được sử dụng để khai hải quan do team tổng hợp. Tại đây bạn có thể nhập mô tả hoặc HS code mình đang phân vân tại ô "Tìm" để có được lựa chọn chính xác hơn,
Xin cảm ơn!

error: Content is protected !!
Lên đầu trang