Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0901 | Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất caffeine; vỏ quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó |
1 | – Cà phê, chưa rang: | |
2 | 090111 | – – Chưa khử chất caffeine: |
3 | 09011120 | – – – Arabica (SEN) |
3 | 09011130 | – – – Robusta (SEN) |
3 | 09011190 | – – – Loại khác |
2 | 090112 | – – Đã khử chất caffeine: |
3 | 09011220 | – – – Arabica (SEN) hoặc Robusta (SEN) |
3 | 09011290 | – – – Loại khác |
1 | – Cà phê, đã rang: | |
2 | 090121 | – – Chưa khử chất caffeine: |
3 | – – – Chưa nghiền: | |
4 | 09012111 | – – – – Arabica (SEN) |
4 | 09012112 | – – – – Robusta (SEN) |
4 | 09012119 | – – – – Loại khác |
3 | 09012120 | – – – Đã xay |
2 | 090122 | – – Đã khử chất caffeine: |
3 | 09012210 | – – – Chưa xay |
3 | 09012220 | – – – Đã xay |
1 | 090190 | – Loại khác: |
2 | 09019010 | – – Vỏ quả và vỏ lụa cà phê |
2 | 09019020 | – – Các chất thay thế có chứa cà phê |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo