Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0902 | Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu |
1 | 090210 | – Chè xanh (chưa ủ men) đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3 kg: |
2 | 09021010 | – – Lá chè |
2 | 09021090 | – – Loại khác |
1 | 090220 | – Chè xanh khác (chưa ủ men): |
2 | 09022010 | – – Lá chè |
2 | 09022090 | – – Loại khác |
1 | 090230 | – Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3kg: |
2 | 09023010 | – – Lá chè |
2 | 09023090 | – – Loại khác |
1 | 090240 | – Chè đen khác (đã ủ men) và chè khác đã ủ men một phần: |
2 | 09024010 | – – Lá chè |
2 | 09024090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo