– Chè xanh (chưa ủ men) đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3 kg:
– – Lá chè (HS: 09021010)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT | 60 |
NK ưu đãi | 40 |
VAT | 8/*,5; Riêng: chè tươi, phơi khô thuộc nhóm 09.02: Không chịu thuế GTGT ở khâu NK. 5% ở khâu kinh doanh thương mại |
Giảm VAT | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT |
Chi tiết giảm VAT | |
NK TT C98 | |
NK Ưu Đãi C98 | |
XK | 0 |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 5 |
ATIGA | 0 |
AJCEP | 0 |
VJEPA | 0 |
AKFTA | 0 (-TH) |
AANZFTA | 0 |
AIFTA | 30 |
VKFTA | 0 |
VCFTA | 32 |
VN-EAEU | 0 |
CPTPP | 0 |
AHKFTA | * |
VNCU | |
EVFTA | 0 |
UKVFTA | 0 |
VN-LAO | |
VIFTA | 32 |
RCEPT-A | 40 |
RCEPT-B | 40 |
RCEPT-C | 40 |
RCEPT-D | 40 |
RCEPT-E | 40 |
RCEPT-F | 40 |