09023010

Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu
– Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3kg:
– – Lá chè (HS: 09023010)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 60
NK ưu đãi 40
VAT 8/*,5; Riêng: chè tươi, phơi khô thuộc nhóm 09.02: Không chịu thuế GTGT ở khâu NK. 5% ở khâu kinh doanh thương mại
Giảm VAT Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK 0
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0 (-TH)
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0 (-TH)
AANZFTA 0
AIFTA 30
VKFTA 0
VCFTA 32
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA *
VNCU
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA 40
RCEPT-A 40
RCEPT-B 40
RCEPT-C 40
RCEPT-D 40
RCEPT-E 40
RCEPT-F 40
error: Content is protected !!
Lên đầu trang