Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0904 | Hạt tiêu thuộc chi Piper; quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta, khô hoặc xay hoặc nghiền |
1 | – Hạt tiêu: | |
2 | 090411 | – – Chưa xay hoặc chưa nghiền: |
3 | 09041110 | – – – Trắng |
3 | 09041120 | – – – Đen |
3 | 09041190 | – – – Loại khác |
2 | 090412 | – – Đã xay hoặc nghiền: |
3 | 09041210 | – – – Trắng |
3 | 09041220 | – – – Đen |
3 | 09041290 | – – – Loại khác |
1 | – Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta: | |
2 | 090421 | – – Đã làm khô, chưa xay hoặc chưa nghiền: |
3 | 09042110 | – – – Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum) |
3 | 09042190 | – – – Loại khác |
2 | 090422 | – – Đã xay hoặc nghiền: |
3 | 09042210 | – – – Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum) |
3 | 09042290 | – – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo