Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0905 | Vani |
1 | 09051000 | – Chưa xay hoặc chưa nghiền |
1 | 09052000 | – Đã xay hoặc nghiền |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0905 | Vani |
1 | 09051000 | – Chưa xay hoặc chưa nghiền |
1 | 09052000 | – Đã xay hoặc nghiền |