Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0906 | Quế và hoa quế |
1 | – Chưa xay hoặc chưa nghiền: | |
2 | 09061100 | – – Quế (Cinnamomum zeylanicum Blume) |
2 | 09061900 | – – Loại khác |
1 | 09062000 | – Đã xay hoặc nghiền |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0906 | Quế và hoa quế |
1 | – Chưa xay hoặc chưa nghiền: | |
2 | 09061100 | – – Quế (Cinnamomum zeylanicum Blume) |
2 | 09061900 | – – Loại khác |
1 | 09062000 | – Đã xay hoặc nghiền |