Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0909 | Hạt của hoa hồi anise (tiểu hồi), hoa hồi badian (đại hồi), thì là, rau mùi, thì là Ai Cập hoặc ca-rum (caraway); hạt bách xù (juniper berries) |
1 | – Hạt của cây rau mùi: | |
2 | 09092100 | – – Chưa xay hoặc chưa nghiền |
2 | 09092200 | – – Đã xay hoặc nghiền |
1 | – Hạt cây thì là Ai Cập: | |
2 | 09093100 | – – Chưa xay hoặc chưa nghiền |
2 | 09093200 | – – Đã xay hoặc nghiền |
1 | – Hạt của hoa hồi anise (tiểu hồi), hoa hồi badian (đại hồi), cây ca-rum (caraway) hoặc hạt cây thì là; hạt cây bách xù (juniper berries): | |
2 | 090961 | – – Chưa xay hoặc chưa nghiền: |
3 | 09096110 | – – – Của hoa hồi anise (tiểu hồi) |
3 | 09096120 | – – – Của hoa hồi badian (đại hồi) |
3 | 09096130 | – – – Của cây ca-rum (caraway) |
3 | 09096190 | – – – Loại khác |
2 | 090962 | – – Đã xay hoặc nghiền: |
3 | 09096210 | – – – Của hoa hồi anise (tiểu hồi) |
3 | 09096220 | – – – Của hoa hồi badian (đại hồi) |
3 | 09096230 | – – – Của cây ca-rum (caraway) |
3 | 09096290 | – – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo