Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0910 | Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), húng tây, cỏ xạ hương, lá nguyệt quế, cà ri (curry) và các loại gia vị khác |
1 | – Gừng: | |
2 | 09101100 | – – Chưa xay hoặc chưa nghiền |
2 | 09101200 | – – Đã xay hoặc nghiền |
1 | 09102000 | – Nghệ tây |
1 | 09103000 | – Nghệ (curcuma) |
1 | – Gia vị khác: | |
2 | 091091 | – – Hỗn hợp đã nêu trong Chú giải 1(b) của Chương này: |
3 | 09109110 | – – – Cà ri (curry) |
3 | 09109190 | – – – Loại khác |
2 | 091099 | – – Loại khác: |
3 | 09109910 | – – – Húng tây, cỏ xạ hương; lá nguyệt quế |
3 | 09109990 | – – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo