Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 1001 | Lúa mì và meslin |
1 | – Lúa mì Durum: | |
2 | 10011100 | – – Hạt giống |
2 | 10011900 | – – Loại khác |
1 | – Loại khác: | |
2 | 10019100 | – – Hạt giống |
2 | 100199 | – – Loại khác: |
3 | – – – Thích hợp sử dụng cho người: | |
4 | 10019911 | – – – – Meslin (SEN) |
4 | 10019912 | – – – – Hạt lúa mì đã bỏ lớp vỏ ngoài cùng (SEN) |
4 | 10019919 | – – – – Loại khác (SEN) |
3 | – – – Loại khác: | |
4 | 10019991 | – – – – Meslin |
4 | 10019999 | – – – – Loại khác (SEN) |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo