1006: Lúa gạo

Chi tiết nhóm
Cấp HS Code Mô tả
01006Lúa gạo
1100610– Thóc:
210061010– – Phù hợp để gieo trồng
210061090– – Loại khác
1100620– Gạo lứt:
210062010– – Gạo Hom Mali (SEN)
210062090– – Loại khác
1100630– Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa được đánh bóng hoặc hồ (glazed):
210063030– – Gạo nếp (SEN)
210063040– – Gạo Hom Mali (SEN)
210063050– – Gạo Basmati (SEN)
210063060– – Gạo Malys (SEN)
210063070– – Gạo thơm khác (SEN)
2– – Loại khác:
310063091– – – Gạo đồ (1)
310063099– – – Loại khác
1100640– Tấm:
210064010– – Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi (SEN)
210064090– – Loại khác (SEN)

Thông tin HS, tên hàng tham khảo

Bạn cần ĐĂNG NHẬP hoặc ĐĂNG KÝ để xem nội dung.
Thông tin HS, tên hàng tham khảo" để tham khảo dữ liệu về tên hàng và HS code đã được sử dụng để khai hải quan do team tổng hợp. Tại đây bạn có thể nhập mô tả hoặc HS code mình đang phân vân tại ô "Tìm" để có được lựa chọn chính xác hơn,
Xin cảm ơn!

error: Content is protected !!
Lên đầu trang