10061090

Lúa gạo
– Thóc:
– – Loại khác (HS: 10061090)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Mã HS thóc, gạo XK (08/2023/TT-BCT – PL3); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 60
NK ưu đãi 40
VAT *,5
Giảm VAT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK 0
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0
ATIGA 5
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0 (-ID, TH)
AANZFTA 0
AIFTA 0
VKFTA 0
VCFTA 0
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA *
VNCU
EVFTA 18,1
UKVFTA 18,1
VN-LAO
VIFTA 40
RCEPT-A 24
RCEPT-B 24
RCEPT-C 24
RCEPT-D 25,5
RCEPT-E 24
RCEPT-F 24
error: Content is protected !!
Lên đầu trang