Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 1102 | Bột ngũ cốc, trừ bột mì hoặc bột meslin |
| 1 | 11022000 | – Bột ngô |
| 1 | 110290 | – Loại khác: |
| 2 | 11029010 | – – Bột gạo |
| 2 | 11029020 | – – Bột lúa mạch đen |
| 2 | 11029090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 1102 | Bột ngũ cốc, trừ bột mì hoặc bột meslin |
| 1 | 11022000 | – Bột ngô |
| 1 | 110290 | – Loại khác: |
| 2 | 11029010 | – – Bột gạo |
| 2 | 11029020 | – – Bột lúa mạch đen |
| 2 | 11029090 | – – Loại khác |