Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 1103 | Ngũ cốc dạng tấm, dạng bột thô và viên |
| 1 | – Dạng tấm và bột thô: | |
| 2 | 11031100 | – – Của lúa mì |
| 2 | 11031300 | – – Của ngô |
| 2 | 110319 | – – Của ngũ cốc khác: |
| 3 | 11031910 | – – – Của meslin |
| 3 | 11031920 | – – – Của gạo |
| 3 | 11031990 | – – – Loại khác |
| 1 | 11032000 | – Dạng viên |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
