Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 1104 | Hạt ngũ cốc được chế biến theo cách khác (ví dụ, xát vỏ, xay, vỡ mảnh, nghiền vụn, cắt lát hoặc nghiền thô), trừ gạo thuộc nhóm 10.06; mầm ngũ cốc, nguyên dạng, xay, vỡ mảnh hoặc nghiền |
1 | – Ngũ cốc xay hoặc vỡ mảnh: | |
2 | 11041200 | – – Của yến mạch |
2 | 110419 | – – Của ngũ cốc khác: |
3 | 11041910 | – – – Của ngô |
3 | 11041990 | – – – Loại khác |
1 | – Ngũ cốc đã chế biến cách khác (ví dụ, xát vỏ, nghiền vụn, cắt lát hoặc nghiền thô): | |
2 | 11042200 | – – Của yến mạch |
2 | 11042300 | – – Của ngô |
2 | 110429 | – – Của ngũ cốc khác: |
3 | 11042920 | – – – Của lúa mạch |
3 | 11042990 | – – – Loại khác |
1 | 11043000 | – Mầm ngũ cốc, nguyên dạng, xay, vỡ mảnh hoặc nghiền |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo