– Ngũ cốc xay hoặc vỡ mảnh:
– – Của ngũ cốc khác:
– – – Của ngô (HS: 11041910)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT | 7.5 |
NK ưu đãi | 5 |
VAT | *,5/8; Riêng: Loại đã qua chế biến thuộc nhóm 11.04: 8% |
Giảm VAT | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT |
Chi tiết giảm VAT | |
NK TT C98 | |
NK Ưu Đãi C98 | |
XK | |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 0 |
ATIGA | 0 |
AJCEP | 0 |
VJEPA | 0 |
AKFTA | 0 |
AANZFTA | 0 |
AIFTA | 0 |
VKFTA | 0 |
VCFTA | 0 |
VN-EAEU | 0 |
CPTPP | 0 |
AHKFTA | 1 |
VNCU | |
EVFTA | 1,2 |
UKVFTA | 1,2 |
VN-LAO | |
VIFTA | 4 |
RCEPT-A | 3 |
RCEPT-B | 3 |
RCEPT-C | 3 |
RCEPT-D | 3,2 |
RCEPT-E | 3 |
RCEPT-F | 3 |