Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 1105 | Bột, bột thô, bột mịn, mảnh lát, hạt và viên từ khoai tây |
1 | 11051000 | – Bột, bột thô và bột mịn |
1 | 11052000 | – Dạng mảnh lát, hạt và viên |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 1105 | Bột, bột thô, bột mịn, mảnh lát, hạt và viên từ khoai tây |
1 | 11051000 | – Bột, bột thô và bột mịn |
1 | 11052000 | – Dạng mảnh lát, hạt và viên |