Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 1106 | Bột, bột thô và bột mịn, chế biến từ các loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13, từ cọ sago hoặc từ rễ, củ hoặc thân củ thuộc nhóm 07.14 hoặc từ các sản phẩm thuộc Chương 8 |
1 | 11061000 | – Từ các loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13 |
1 | 110620 | – Từ cọ sago hoặc từ rễ hoặc thân củ thuộc nhóm 07.14: |
2 | 11062010 | – – Từ sắn |
2 | 11062020 | – – Từ cọ sago |
2 | 11062090 | – – Loại khác |
1 | 11063000 | – Từ các sản phẩm thuộc Chương 8 |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo