Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 1108 | Tinh bột; inulin |
1 | – Tinh bột: | |
2 | 11081100 | – – Tinh bột mì |
2 | 11081200 | – – Tinh bột ngô |
2 | 11081300 | – – Tinh bột khoai tây |
2 | 11081400 | – – Tinh bột sắn |
2 | 110819 | – – Tinh bột khác: |
3 | 11081910 | – – – Tinh bột cọ sago |
3 | 11081990 | – – – Loại khác |
1 | 11082000 | – Inulin |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo