Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 1201 | Đậu tương, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
| 1 | 12011000 | – Hạt giống |
| 1 | 12019000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 1201 | Đậu tương, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
| 1 | 12011000 | – Hạt giống |
| 1 | 12019000 | – Loại khác |