| 0 | 1207 | Quả và hạt có dầu khác, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
| 1 | 120710 | – Hạt cọ và nhân hạt cọ: |
| 2 | 12071010 | – – Hạt cọ phù hợp để gieo/trồng (SEN) |
| 2 | 12071030 | – – Nhân hạt cọ |
| 2 | 12071090 | – – Loại khác |
| 1 | | – Hạt bông: |
| 2 | 12072100 | – – Hạt giống |
| 2 | 12072900 | – – Loại khác |
| 1 | 12073000 | – Hạt thầu dầu |
| 1 | 120740 | – Hạt vừng: |
| 2 | 12074010 | – – Loại ăn được |
| 2 | 12074090 | – – Loại khác |
| 1 | 12075000 | – Hạt mù tạt |
| 1 | 12076000 | – Hạt rum (Carthamus tinctorius) |
| 1 | 12077000 | – Hạt dưa (melon seeds) |
| 1 | | – Loại khác: |
| 2 | 12079100 | – – Hạt thuốc phiện |
| 2 | 120799 | – – Loại khác: |
| 3 | 12079940 | – – – Hạt illipe (quả hạch illipe) |
| 3 | 12079950 | – – – Chùm quả tươi của cây cọ dầu |
| 3 | 12079990 | – – – Loại khác |