| 0 | 1209 | Hạt, quả và mầm, dùng để gieo trồng |
| 1 | 12091000 | – Hạt củ cải đường (sugar beet) |
| 1 | | – Hạt của các loại cây dùng làm thức ăn gia súc: |
| 2 | 12092100 | – – Hạt cỏ linh lăng (alfalfa) |
| 2 | 12092200 | – – Hạt cỏ ba lá (Trifolium spp.) |
| 2 | 12092300 | – – Hạt cỏ đuôi trâu |
| 2 | 12092400 | – – Hạt cỏ kentucky màu xanh da trời (Poa pratensis L.) |
| 2 | 12092500 | – – Hạt cỏ mạch đen (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.) |
| 2 | 120929 | – – Loại khác: |
| 3 | 12092910 | – – – Hạt cỏ đuôi mèo (Phleum pratense) |
| 3 | 12092990 | – – – Loại khác |
| 1 | 12093000 | – Hạt của các loại cây thân cỏ trồng chủ yếu để lấy hoa |
| 1 | | – Loại khác: |
| 2 | 120991 | – – Hạt rau: |
| 3 | 12099110 | – – – Hạt hành tây |
| 3 | 12099190 | – – – Loại khác |
| 2 | 120999 | – – Loại khác: |
| 3 | 12099920 | – – – Hạt cây cao su |
| 3 | 12099930 | – – – Hạt cây kenaf |
| 3 | 12099990 | – – – Loại khác |