Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 1210 | Hublong (hoa bia), tươi hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền, xay thành bột hoặc ở dạng viên; phấn hoa bia |
| 1 | 12101000 | – Hublong, chưa nghiền và chưa xay thành bột và chưa ở dạng viên |
| 1 | 12102000 | – Hublong, đã nghiền, đã xay thành bột hoặc ở dạng viên; phấn hoa bia |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
