– Loại khác:
– – Loại chủ yếu dùng làm dược liệu:
– – – Loại khác (HS: 12119019)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Dược liệu làm thuốc (09/2024/TT-BYT)-PL11; DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Nguồn gen cây trồng cấm XK (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.12)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14)/Hóa chất, chế phẩm sinh học, vi sinh vật cấm SD trong TA thủy sản, SP XLMT nuôi trồng (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.17); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
| NK TT | 7.5 |
| NK ưu đãi | 5 |
| VAT | *,5/8; Riêng: Loại đã qua chế biến (nghiền) hoặc ở dạng bột thuộc nhóm 12.11: 8% |
| Giảm VAT | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT |
| Chi tiết giảm VAT | |
| NK TT C98 | |
| NK Ưu Đãi C98 | |
| XK | 20/0 |
| XK CP TPP | 4/0; M: 5,4/0 |
| XK EV | 6,8/0 |
| XK UKV | 6,8/0 |
| Thuế BV MT | |
| TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
| ACFTA | 0 (-MM, TH)/0 |
| ATIGA | 0 |
| AJCEP | 0/0 |
| VJEPA | 0/0 |
| AKFTA | 0 |
| AANZFTA | 0 |
| AIFTA | 0 |
| VKFTA | 0 |
| VCFTA | 0/6 |
| VN-EAEU | 0/0 |
| CPTPP | 0 |
| AHKFTA | 0/8 |
| VNCU | 0 |
| EVFTA | 0 |
| UKVFTA | 0 |
| VN-LAO | |
| VIFTA | 0 |
| RCEPT-A | 0/24 |
| RCEPT-B | 0/24 |
| RCEPT-C | 0/24 |
| RCEPT-D | 0/25,5 |
| RCEPT-E | 0/24 |
| RCEPT-F | 0/24 |
