12119092

Các loại cây và các bộ phận của cây (kể cả hạt và quả), chủ yếu dùng làm nước hoa, làm dược phẩm hoặc thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm hoặc các mục đích tương tự, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột
– Loại khác:
– – Loại khác:
– – – Cây kim cúc, ở dạng khác (HS: 12119092)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 7.5
NK ưu đãi 5
VAT *,5/8; Riêng: Loại đã qua chế biến (nghiền) hoặc ở dạng bột thuộc nhóm 12.11: 8%
Giảm VAT Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK 0
XK CP TPP
XK EV 0
XK UKV 0
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0 (-MM, TH)/0
ATIGA 0
AJCEP 0/0
VJEPA 0/0
AKFTA 0
AANZFTA 0
AIFTA 0
VKFTA 0
VCFTA 0/6
VN-EAEU 0/0
CPTPP 0
AHKFTA 0/8
VNCU 0
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA 0
RCEPT-A 0/24
RCEPT-B 0/24
RCEPT-C 0/24
RCEPT-D 0/25,5
RCEPT-E 0/24
RCEPT-F 0/24
error: Content is protected !!
Lên đầu trang