Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 12130000 | Rơm, rạ và trấu từ cây ngũ cốc, chưa xử lý, đã hoặc chưa băm, nghiền, ép hoặc làm thành dạng viên |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 12130000 | Rơm, rạ và trấu từ cây ngũ cốc, chưa xử lý, đã hoặc chưa băm, nghiền, ép hoặc làm thành dạng viên |